Có 2 kết quả:
七事 qī shì ㄑㄧ ㄕˋ • 妻室 qī shì ㄑㄧ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Seven Duties of a sovereign, namely: offering sacrifice 祭祀, giving audience 朝覲|朝觐, administering jointly 會同|会同, receiving guests 賓客|宾客, running army 軍旅|军旅, attending to farm work 田役, mourning ceremonial 喪荒|丧荒
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
wife
Bình luận 0